Có 2 kết quả:

对半 duì bàn ㄉㄨㄟˋ ㄅㄢˋ對半 duì bàn ㄉㄨㄟˋ ㄅㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) half-and-half
(2) 50-50
(3) to double

Từ điển Trung-Anh

(1) half-and-half
(2) 50-50
(3) to double